Đặc điểm
- Chứng nhận khu vực nguy hiểm Zone 1 hoặc Class I, Div 1 và 2
- Phân loại nhiệt độ từ T3 tới T6
- Có sẵn kích thước vessel từ 6″ tới 36″
- Các phụ tùng dự phòng được lắp đặt theo tiêu chuẩn
- Thiết kế tuân thủ tiêu chuẩn ASME VIII, PD5500, EN13445 or AS1210
- Có sẵn dấu chứng nhận ASME U (tùy chọn), tiêu chuẩn NORSOK, NACE MR0175 và PED
Specification
| Thiết kế Vessel | ASME VIII, PD5500, EN13445 or AS1210 Tùy chọn dấu chứng nhận ASME U, tiêu chuẩn NORSOK, NACE MR0175 và PED |
| Vật liệu Vessel | Carbon Steel Stainless Steel |
| Thành phần | Alloy 800 Stainless Steel 321 Alloy 825 Có thể thiết kế dựa theo tiêu chuẩn của khách hàng |
| Thành phần bên trong | Các phần tử được bảo vệ trong một bộ phận ngăn chặn dạng phân đoạn cắt, và được thiết kế và tính toán theo tiêu chuẩn TEMA |
| Tấm chắn | Các bộ phận được cố định vào tấm chắn thông qua các khớp nối bằng thép không gỉ |
| Điện áp | Lên tới 690V (CSA: 600V) |
| Công suất | Lên tới 2500kW |
| Nhiệt độ | Lên tới +150°C |
| Áp suất | 40 barg |

